--

sáng mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng mắt

+  

  • to have good eyesight,be seen sighted
    • ông cụ còn sáng mắt lắm
      The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out
    • Anh có sáng mắt ra chưa?
      Have you realized anything?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng mắt"
Lượt xem: 453